Có 2 kết quả:
桥面 qiáo miàn ㄑㄧㄠˊ ㄇㄧㄢˋ • 橋面 qiáo miàn ㄑㄧㄠˊ ㄇㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) roadway
(2) floor
(3) deck
(4) bridge floor
(2) floor
(3) deck
(4) bridge floor
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) roadway
(2) floor
(3) deck
(4) bridge floor
(2) floor
(3) deck
(4) bridge floor
Bình luận 0