Có 2 kết quả:

桥面 qiáo miàn ㄑㄧㄠˊ ㄇㄧㄢˋ橋面 qiáo miàn ㄑㄧㄠˊ ㄇㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) roadway
(2) floor
(3) deck
(4) bridge floor

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) roadway
(2) floor
(3) deck
(4) bridge floor

Bình luận 0